Có 2 kết quả:
卫生间 wèi shēng jiān ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄧㄢ • 衛生間 wèi shēng jiān ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bathroom
(2) toilet
(3) WC
(4) CL:間|间[jian1]
(2) toilet
(3) WC
(4) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bathroom
(2) toilet
(3) WC
(4) CL:間|间[jian1]
(2) toilet
(3) WC
(4) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0